TOYOTA RAIZE
KHUẤY ĐẢO CUỘC CHƠI
Tên Raize bắt nguồn từ sự kết hợp của hai chữ “Rise” – “vươn lên” và “Raise” – “khởi xướng” thể hiện mong muốn tạo ra một mẫu xe SUV nhỏ gọn tiên phong – TRẺ TRUNG, ĐA DỤNG VÀ DỄ VẬN HÀNH phù hợp với phong cách sống năng động, cá tính của giới trẻ.
Giá từ 498.000.000 VNĐ
SỞ HỮU NGAYĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
Mâm Xe
Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
Ngoại Thất 2 Tone Màu
Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc mang đến một diện mạo cá tính.
Gương Chiếu Hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).
Đèn Trước
CụmđènphaLEDhiệnđại,caocấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
Đèn Sương Mù Ban Ngày
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
Cụm Đèn Sau
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
NỘI THẤT
Tay Lái
Thiết kế các nút bấm thông minh và lẫy chuyển số sau tay lái giúp vận hành dễ dàng.
Màn Hình Giải Trí
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Khoang Hành Lý
Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
Hộc Lưu Trữ
RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.
Ghế Sau
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
Bảng Đồng Hồ 4 Chế Độ Lái
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
VẬN HÀNH
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
VSC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Động Cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
ABS giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay khi phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe .
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
EBD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.
Cảm Biến Đỗ Xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Camera Lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang – RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Trục cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Loại động cơ |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước |
|
|
Đèn xi nhan tuần tự |
|
||
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
||
Đèn sương mù |
|
||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
NỘI THẤT
Tay lái | Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
||
Màn hình đa thông tin |
|
||
Gương chiếu hậu trong xe |
|
||
Khay giữ cốc |
|
||
Khay để đồ dưới ghế |
|
||
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
||
Túi để đồ lưng ghế |
|
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa |
|
||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Số loa |
|
||
Kết nối |
|
||
Kích thước màn hình |
|
||
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W |
|
|
Cổng sạc USB 2.1A |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Đèn trần xe |
|
||
Đèn khoang hành lý |
|
||
Tấm chắn nắng |
|
||
Tấm ngăn khoang hành lý |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Móc khoang hành lý |
|
||
Kính chỉnh điện |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
||
Cảm biến | Cảm biến trước |
|
|
Cảm biến sau |
|
||
Camera lùi |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Số lượng túi khí |
|