TOYOTA RUSH

THẾ HỆ ĐỘT PHÁ

Toyota Rush có ngoại hình khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế hiện đại đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

Giá từ 668.00.000 VNĐ

SỞ HỮU NGAY

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo ra cảm giác về 1 chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù phía trước của RUSH giúp tăng cường khả năng quan sát trong diều kiện thời tiết có suong mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức nắng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.

Đầu xe

Toyota Rush được Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tại nên đường nét khỏe khoắn. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.

Đuôi xe

Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắn của chiếc SUV thế hệ mới này.

Mân xe

Mân xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng dộng cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.

NỘI THẤT

BẢNG ĐỒNG HỒ

Màn hình analog thể hiện rõ nét tôc độ xe và một số chỉ báo khác.

TAY LÁI & TRỢ LỰC ĐIỆN

Tay lái 3 chấu tích hợp các phim diều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.

Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ, giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Toyota RUSH được trăng bị Hệ thống điều hòa tự động hai dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.

KHU VỰC ĐIỀU KHIỂN ÂM THANH, ĐIỀU HÒA

Phần điều khiển được tích hợp các tieenh ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím diều khiển nhiệt độ điều hòa dễ dàng thao tác khi lái xe.

HỆ THỐNG MỞ KHÓA THÔNG MINH

Với hệ thống khởi động bằng nút bấm và mở khóa thông minh, chỉ cần một thao tác chạm tay đơn giản, việc ra vào xe hay khởi động tắt máy trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp chủ sở hữu hoàn toàn làm chủ hành trình của mình.

KHOANG HÀNH LÍ

Khoang hành lí rộng rãi, chắc chắn, cho phép chưa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.

ĐỘNG CƠ

Động cơ

Sức mạnh của Toyota Rush đén từ khối động cơ 4 xi lanh, dung tích 1.5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/ phát và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.

HỘP SỐ

Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặn đường.

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Hệ thống treo trước với thiết kế độc lập McPherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Kích thước          
  D x R x C mm 4,620 x 1,775 x 1,460 4,620 x 1,775 x 1,460 4,620 x 1,775 x 1,460
  Chiều dài cơ sở mm 2,700 2,700 2,700
  Khoảng sáng gầm xe mm 130 130 130
  Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.4 5.4 5.4
  Trọng lượng không tải kg 1,255 – 1,300 1,200 – 1,260 1,180 – 1,240
  Trọng lượng toàn tải kg 1,675 1,635 1,615
Động cơ          
  Loại động cơ   4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-I kép 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-I kép 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-I kép
  Dung tích công tác cc 1,987 1,798 1,798
  Công suất tối đa mã lực @ vòngphút 1,43/6,200 1,38/6,400 1,38/6,400
  Mô men xoắn tối đa Nm @ vòngphút 1,87/3,600 1,73/4,000 1,73/4,000
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động   Không Không Không
Hệ thống truyền động     Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hộp số     Vô cấp thông minh Vô cấp Số tay 6 cấp
Hệ thống treo          
  Trước   Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson
  Sau   Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Vành & lốp xe          
  Loại vành   Vành đúc Vành đúc Vành đúc
  Kích thước lốp   215/45R17 205/55R16 205/55R16
Phanh          
  Trước   Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
  Sau   Đĩa Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 2 Euro 2 Euro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu          
  Trong đô thị Lít/100km 9.0 8.6 9.2
  Ngoài đô thị Lít/100km 5.6 5.2 5.6
  Kết hợp Lít/100km 6.8 6.5 6.9
NGOẠI THẤT
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Cụm đèn trước          
  Đèn chiếu gần   LED dạng bóng chiếu Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa   Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn vị trí   Có (LED) Không Không
  Đèn chiếu sáng ban ngày   Có (LED) Không Không
  Hệ thống rửa đèn   Không Không Không
  Hệ thống điều khiển đèn tự động   Không Không Không
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động   Không Không Không
Cụm đèn sau     LED LED LED
Đèn phanh thứ ba     LED LED LED
Đèn sương mù          
  Trước   Không
  Sau   Không Không Không
Gương chiếu hậu ngoài          
  Chức năng điều chỉnh điện   Có (tự động)
  Chức năng gập điện  
  Tích hợp đèn báo rẽ  
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi   Không Không Không
  Bộ nhớ vị trí   Không Không Không
  Chức năng sấy gương   Không Không Không
  Chức năng chống bám nước   Không Không Không
  Chức năng chống chói tự động   Không Không Không
Gạt mưa gián đoạn     Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau    
Ăng ten     Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau
Tay nắm cửa ngoài     Sơn màu bạc ( tích hợp nút bấm mở cửa thông minh) Sơn màu bạc Sơn màu bạc
Cánh hướng gió cản trước     Không Không
Cánh hướng gió cản sau     Không Không
Cánh hướng gió khoang hành lý     Không Không
Cánh hướng gió bên hông     Không Không
Chắn bùn trước & sau     Không Không Không
Ống xả kép     Không Không Không
NỘI THẤT
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Tay lái          
  Loại tay lái   3 chấu 3 chấu 3 chấu
  Chất liệu   Da Da Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp   Có ( Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth) Có ( Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin) Có ( Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin)
  Điều chỉnh   Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
  Cần chuyển số   Không Không
  Bộ nhớ vị trí   Không Không Không
  Trợ lực lái   Điện Điện Điện
Gương chiếu hậu trong     Chống chói tự động, tích hợp màn hình camera lùi Chỉnh tay hai chế độ ngày/đêm Chỉnh tay hai chế độ ngày/ đêm
Ốp trang trí nội thất     Ốp sơn màu bạc Ốp sơn màu bạc Ốp sơn màu bạc
Tay nắm cửa trong     Sơn màu bạc Sơn màu bạc Sơn màu bạc
Cụm đồng hồ          
  Loại đồng hồ   Optriton Optriton Optriton
  Đèn báo chế độ Eco   Không
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
  Chức năng báo vị trí cần số   Không
  Màn hình hiển thị đa thông tin   Màu Màu Màu
Cửa sổ trời     Không Không Không
Chất liệu bọc ghế     Da (Thể thao) Da Nỉ
Ghế trước          
  Loại ghế   Loại thể thao Loại thường Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái   Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách   Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
  Bộ nhớ vị trí   Không Không Không
  Chức năng thông gió   Không Không Không
  Chức năng sưởi   Không Không Không
Ghế sau          
  Hàng ghế thứ hai   Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
  Hàng ghế thứ ba   Không Không Không
  Tựa tay hàng ghế thứ hai   Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
TIỆN NGHI
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Rèm che nắng kính sau     Không Không
Rèm che nắng cửa sau     Không Không Không
Hệ thống điều hòa     Tự động Tự động Chỉnh tay
Cửa gió sau     Không Không Không
Hệ thống âm thanh          
  Loại loa   Loại thường Loại thường Loại thường
  Đầu đĩa   DVD 7 inch CD 1 đĩa CD 1 đĩa
  Số loa   6 6 6
  Cổng kết nối AUX/USB  
  Cổng kết nối HDMI/Wifi   Không Không
  Đầu đọc thẻ   Không Không
  Kết nối Bluetooth  
  Chức năng đàm thoại rảnh tay  
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói   Không Không
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau   Không Không Không
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm     Không Không
Chức năng mở cửa thông minh     Không Không
Chức năng khóa cửa từ xa    
Phanh tay điện tử     Không Không Không
Cửa sổ điểu chỉnh điện     Tự động lên/ xuống vị trí người lái Tự động lên/ xuống vị trí người lái Tự động lên/ xuống vị trí người lái
Hệ thống điểu khiển hành trình     Không Không Không
Chế độ vận hành     Không Không Không
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Hệ thống chống bó cứng phanh    
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Hệ thống cân bằng điện tử     Không Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo     Không Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc     Không Không Không
Hệ thống lựa chọn vân tốc vượt địa hình     Không Không Không
Hệ thống thích nghi địa hình     Không Không Không
Đèn báo phanh khẩn cấp     Không Không Không
Hệ thống kiểm soát điểm mù     Không Không Không
Camera lùi     Không Không
Cảm biến hỗ trợ đổ xe          
  Trước   Không Không Không
  Sau  
  Góc trước   Không Không
  Góc sau   Không Không
Hệ thống đỗ xe tự động     Không Không Không
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
      2.0V (CVT-i)     1.8G (CVT)     1.8G (MT)      
Túi khí          
  Túi khí người lái và hành khách phía trước  
  Túi khí bên hông phía trước   Không Không Không
  Túi khí rèm   Không Không Không
  Túi khí bên hông phía sau   Không Không Không
  Túi khí đầu gối người lái   Không Không Không
Dây đai an toàn     3 điểm ( 5 vị trí) 3 điểm ( 5 vị trí) 3 điểm ( 5 vị trí)

TÌM HIỂU CÁC KHUYẾN MẠI VÀ CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG TẠI TOYOTA VŨNG TÀU

BẢNG GIÁ XE TOYOTA RUSH

Muốn sở hữu ngay!

Liên hệ 096 890 80 70 để biết thêm chi tiết.